Có 1 kết quả:
在身 zài shēn ㄗㄞˋ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to possess
(2) to be occupied or burdened with (work, a contract, a lawsuit)
(2) to be occupied or burdened with (work, a contract, a lawsuit)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0